Có 2 kết quả:

暧昧关系 ài mèi guān xì ㄚㄧˋ ㄇㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ曖昧關係 ài mèi guān xì ㄚㄧˋ ㄇㄟˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shady relationship
(2) affair
(3) adulterous relationship

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shady relationship
(2) affair
(3) adulterous relationship

Bình luận 0